--

nhức óc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức óc

+  

  • Fell a head-splitting pain
    • Nghe tiếng búa đập mãi nhức óc
      To fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức óc"
Lượt xem: 604